--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xạ kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xạ kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xạ kích
+ verb
fire, shoot
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
xạ kích
:
fire, shoot
+
hết thời
:
have had one's dayChủ nghiã thực dân đã hết thờiColonialism has had its day
+
hoạn quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch
+
bén
:
Sharpdao béna sharp knife
+
darling river
:
con sông ở Úc, một nhánh của sông Murray